Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Malagasy Ariary và Bảng Syri được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Syri trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Syria Pounds hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Bảng Syria là tiền tệ Syria (Syrian Arab Republic, SY, SYR). Bảng Syria còn được gọi là Lira Syria, Livre, và Livres Syrien. Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Ký hiệu SYP có thể được viết S, S, SP, và LS. Bảng Syria được chia thành 100 piasters. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Bảng Syria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SYP có 4 chữ số có nghĩa.


MGA SYP
coinmill.com
5000 2834.25
10,000 5668.50
20,000 11,337.00
50,000 28,342.75
100,000 56,685.50
200,000 113,371.00
500,000 283,427.75
1,000,000 566,855.50
2,000,000 1,133,711.25
5,000,000 2,834,278.00
10,000,000 5,668,556.25
20,000,000 11,337,112.25
50,000,000 28,342,781.00
100,000,000 56,685,561.75
200,000,000 113,371,123.75
500,000,000 283,427,809.25
1,000,000,000 566,855,618.50
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SYP MGA
coinmill.com
2000.00 3528
5000.00 8821
10,000.00 17,641
20,000.00 35,282
50,000.00 88,206
100,000.00 176,412
200,000.00 352,824
500,000.00 882,059
1,000,000.00 1,764,118
2,000,000.00 3,528,235
5,000,000.00 8,820,588
10,000,000.00 17,641,176
20,000,000.00 35,282,353
50,000,000.00 88,205,882
100,000,000.00 176,411,765
200,000,000.00 352,823,529
500,000,000.00 882,058,824
SYP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ