Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Malagasy Ariary và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


MGA TWD
coinmill.com
5000 35
10,000 69
20,000 139
50,000 347
100,000 693
200,000 1387
500,000 3467
1,000,000 6934
2,000,000 13,868
5,000,000 34,670
10,000,000 69,340
20,000,000 138,679
50,000,000 346,698
100,000,000 693,396
200,000,000 1,386,793
500,000,000 3,466,982
1,000,000,000 6,933,964
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TWD MGA
coinmill.com
20 2884
50 7211
100 14,422
200 28,844
500 72,109
1000 144,218
2000 288,435
5000 721,088
10,000 1,442,176
20,000 2,884,353
50,000 7,210,882
100,000 14,421,765
200,000 28,843,529
500,000 72,108,824
1,000,000 144,217,647
2,000,000 288,435,294
5,000,000 721,088,235
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ