Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Malagasy Ariary và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


MGA UYU
coinmill.com
5000 43.3
10,000 86.5
20,000 173.1
50,000 432.7
100,000 865.4
200,000 1730.7
500,000 4326.8
1,000,000 8653.6
2,000,000 17,307.3
5,000,000 43,268.2
10,000,000 86,536.5
20,000,000 173,072.9
50,000,000 432,682.3
100,000,000 865,364.5
200,000,000 1,730,729.1
500,000,000 4,326,822.7
1,000,000,000 8,653,645.5
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
UYU MGA
coinmill.com
20.0 2311
50.0 5778
100.0 11,556
200.0 23,112
500.0 57,779
1000.0 115,558
2000.0 231,116
5000.0 577,791
10,000.0 1,155,582
20,000.0 2,311,165
50,000.0 5,777,912
100,000.0 11,555,824
200,000.0 23,111,647
500,000.0 57,779,118
1,000,000.0 115,558,235
2,000,000.0 231,116,471
5,000,000.0 577,791,176
UYU tỷ lệ
16 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ