Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Malagasy Ariary và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


MGA XPT
coinmill.com
5000 0.001
10,000 0.002
20,000 0.005
50,000 0.012
100,000 0.025
200,000 0.049
500,000 0.123
1,000,000 0.246
2,000,000 0.493
5,000,000 1.232
10,000,000 2.464
20,000,000 4.929
50,000,000 12.322
100,000,000 24.645
200,000,000 49.290
500,000,000 123.224
1,000,000,000 246.448
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPT MGA
coinmill.com
0.001 4058
0.002 8115
0.005 20,288
0.010 40,576
0.020 81,153
0.050 202,882
0.100 405,765
0.200 811,529
0.500 2,028,824
1.000 4,057,647
2.000 8,115,294
5.000 20,288,235
10.000 40,576,471
20.000 81,152,941
50.000 202,882,353
100.000 405,764,706
200.000 811,529,412
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ