Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Macedonia Denar và Nicaragua Cordoba Oro được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Macedonia Denar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nicaragua Cordoba Oro trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nicaragua Cordoba Oros hoặc Macedonia Denars để chuyển đổi loại tiền tệ.

Denar Macedonia là tiền tệ Macedonia (Cộng hòa Nam Tư cũ, MK, MKD). Nicaragua Cordoba Oro là tiền tệ Nicaragua (NI, NIC). Ký hiệu MKD có thể được viết MKD. Ký hiệu NIO có thể được viết C$. Denar Macedonia được chia thành 100 deni. Nicaragua Cordoba Oro được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Denar Macedonia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Nicaragua Cordoba Oro cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MKD có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NIO có 4 chữ số có nghĩa.


MKD NIO
coinmill.com
50.0 31.45
100.0 62.90
200.0 125.80
500.0 314.45
1000.0 628.90
2000.0 1257.80
5000.0 3144.50
10,000.0 6289.00
20,000.0 12,578.00
50,000.0 31,445.05
100,000.0 62,890.05
200,000.0 125,780.10
500,000.0 314,450.30
1,000,000.0 628,900.60
2,000,000.0 1,257,801.25
5,000,000.0 3,144,503.10
10,000,000.0 6,289,006.25
MKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NIO MKD
coinmill.com
20.00 32.0
50.00 79.5
100.00 159.0
200.00 318.0
500.00 795.0
1000.00 1590.0
2000.00 3180.0
5000.00 7950.5
10,000.00 15,901.0
20,000.00 31,801.5
50,000.00 79,504.0
100,000.00 159,007.5
200,000.00 318,015.5
500,000.00 795,038.0
1,000,000.00 1,590,076.5
2,000,000.00 3,180,152.5
5,000,000.00 7,950,381.5
NIO tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ