Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Macedonia Denar và Nepal Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Macedonia Denar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nepal Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nepal Rupees hoặc Macedonia Denars để chuyển đổi loại tiền tệ.

Denar Macedonia là tiền tệ Macedonia (Cộng hòa Nam Tư cũ, MK, MKD). Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). Ký hiệu MKD có thể được viết MKD. Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. Denar Macedonia được chia thành 100 deni. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Denar Macedonia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MKD có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NPR có 5 chữ số có nghĩa.


MKD NPR
coinmill.com
50.0 115.00
100.0 230.00
200.0 460.00
500.0 1149.95
1000.0 2299.95
2000.0 4599.90
5000.0 11,499.70
10,000.0 22,999.40
20,000.0 45,998.80
50,000.0 114,997.00
100,000.0 229,994.05
200,000.0 459,988.05
500,000.0 1,149,970.15
1,000,000.0 2,299,940.30
2,000,000.0 4,599,880.60
5,000,000.0 11,499,701.55
10,000,000.0 22,999,403.05
MKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NPR MKD
coinmill.com
100.00 43.5
200.00 87.0
500.00 217.5
1000.00 435.0
2000.00 869.5
5000.00 2174.0
10,000.00 4348.0
20,000.00 8696.0
50,000.00 21,739.5
100,000.00 43,479.5
200,000.00 86,959.0
500,000.00 217,397.0
1,000,000.00 434,794.0
2,000,000.00 869,588.0
5,000,000.00 2,173,969.5
10,000,000.00 4,347,939.0
20,000,000.00 8,695,878.0
NPR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ