Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Macedonia Denar và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Macedonia Denar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Macedonia Denars để chuyển đổi loại tiền tệ.

Denar Macedonia là tiền tệ Macedonia (Cộng hòa Nam Tư cũ, MK, MKD). The Novacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MKD có thể được viết MKD. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Denar Macedonia được chia thành 100 deni. Tỷ giá hối đoái Denar Macedonia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MKD có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa.


MKD NVC
coinmill.com
50.0 2.99420
100.0 5.98840
200.0 11.97680
500.0 29.94200
1000.0 59.88399
2000.0 119.76799
5000.0 299.41997
10,000.0 598.83995
20,000.0 1197.67990
50,000.0 2994.19974
100,000.0 5988.39948
200,000.0 11,976.79896
500,000.0 29,941.99739
1,000,000.0 59,883.99478
2,000,000.0 119,767.98957
5,000,000.0 299,419.97392
10,000,000.0 598,839.94783
MKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NVC MKD
coinmill.com
2.00000 33.5
5.00000 83.5
10.00000 167.0
20.00000 334.0
50.00000 835.0
100.00000 1670.0
200.00000 3340.0
500.00000 8349.5
1000.00000 16,699.0
2000.00000 33,398.0
5000.00000 83,495.0
10,000.00000 166,989.5
20,000.00000 333,979.0
50,000.00000 834,947.5
100,000.00000 1,669,895.5
200,000.00000 3,339,790.5
500,000.00000 8,349,476.5
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ