Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Macedonia Denar và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Macedonia Denar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Macedonia Denars để chuyển đổi loại tiền tệ.

Denar Macedonia là tiền tệ Macedonia (Cộng hòa Nam Tư cũ, MK, MKD). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu MKD có thể được viết MKD. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Denar Macedonia được chia thành 100 deni. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Denar Macedonia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MKD có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


MKD SAR
coinmill.com
50.0 3
100.0 6
200.0 13
500.0 32
1000.0 65
2000.0 129
5000.0 323
10,000.0 646
20,000.0 1292
50,000.0 3229
100,000.0 6458
200,000.0 12,915
500,000.0 32,288
1,000,000.0 64,576
2,000,000.0 129,152
5,000,000.0 322,881
10,000,000.0 645,762
MKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SAR MKD
coinmill.com
2 31.0
5 77.5
10 155.0
20 309.5
50 774.5
100 1548.5
200 3097.0
500 7743.0
1000 15,485.5
2000 30,971.0
5000 77,428.0
10,000 154,855.5
20,000 309,711.5
50,000 774,278.5
100,000 1,548,557.5
200,000 3,097,114.5
500,000 7,742,786.5
SAR tỷ lệ
22 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ