Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Macedonia Denar và Shilling Uganda được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Macedonia Denar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shilling Uganda trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uganda shilling hoặc Macedonia Denars để chuyển đổi loại tiền tệ.

Denar Macedonia là tiền tệ Macedonia (Cộng hòa Nam Tư cũ, MK, MKD). Shilling Uganda là tiền tệ Uganda (UG, UGA). Ký hiệu MKD có thể được viết MKD. Ký hiệu UGX có thể được viết USh. Denar Macedonia được chia thành 100 deni. Shilling Uganda được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Denar Macedonia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Shilling Uganda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MKD có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UGX có 4 chữ số có nghĩa.


MKD UGX
coinmill.com
50.0 3250
100.0 6500
200.0 13,000
500.0 32,500
1000.0 65,000
2000.0 129,950
5000.0 324,900
10,000.0 649,800
20,000.0 1,299,600
50,000.0 3,249,000
100,000.0 6,498,000
200,000.0 12,996,050
500,000.0 32,490,100
1,000,000.0 64,980,150
2,000,000.0 129,960,300
5,000,000.0 324,900,800
10,000,000.0 649,801,600
MKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
UGX MKD
coinmill.com
2000 31.0
5000 77.0
10,000 154.0
20,000 308.0
50,000 769.5
100,000 1539.0
200,000 3078.0
500,000 7694.5
1,000,000 15,389.5
2,000,000 30,778.5
5,000,000 76,946.5
10,000,000 153,893.0
20,000,000 307,786.5
50,000,000 769,465.5
100,000,000 1,538,931.5
200,000,000 3,077,862.5
500,000,000 7,694,656.5
UGX tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ