Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Macedonia Denar và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Macedonia Denar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Macedonia Denars để chuyển đổi loại tiền tệ.

Denar Macedonia là tiền tệ Macedonia (Cộng hòa Nam Tư cũ, MK, MKD). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu MKD có thể được viết MKD. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Denar Macedonia được chia thành 100 deni. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Denar Macedonia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi MKD có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


MKD VEF
coinmill.com
50.0 227,431
100.0 454,861
200.0 909,722
500.0 2,274,306
1000.0 4,548,611
2000.0 9,097,222
5000.0 22,743,056
10,000.0 45,486,111
20,000.0 90,972,222
50,000.0 227,430,556
100,000.0 454,861,111
200,000.0 909,722,222
500,000.0 2,274,305,556
1,000,000.0 4,548,611,111
2,000,000.0 9,097,222,222
5,000,000.0 22,743,055,556
10,000,000.0 45,486,111,111
MKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
VEF MKD
coinmill.com
200,000 44.0
500,000 110.0
1,000,000 220.0
2,000,000 439.5
5,000,000 1099.0
10,000,000 2198.5
20,000,000 4397.0
50,000,000 10,992.5
100,000,000 21,984.5
200,000,000 43,969.5
500,000,000 109,923.5
1,000,000,000 219,847.5
2,000,000,000 439,694.5
5,000,000,000 1,099,236.5
10,000,000,000 2,198,473.5
20,000,000,000 4,396,946.5
50,000,000,000 10,992,366.5
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ