Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Macedonia Denar và WorldCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Macedonia Denar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho WorldCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào WorldCoins hoặc Macedonia Denars để chuyển đổi loại tiền tệ.

Denar Macedonia là tiền tệ Macedonia (Cộng hòa Nam Tư cũ, MK, MKD). The WorldCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MKD có thể được viết MKD. Ký hiệu WDC có thể được viết WDC. Denar Macedonia được chia thành 100 deni. Tỷ giá hối đoái Denar Macedonia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the WorldCoin cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MKD có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi WDC có 12 chữ số có nghĩa.


MKD WDC
coinmill.com
50.0 3859.636
100.0 7719.272
200.0 15,438.544
500.0 38,596.361
1000.0 77,192.721
2000.0 154,385.443
5000.0 385,963.607
10,000.0 771,927.214
20,000.0 1,543,854.428
50,000.0 3,859,636.071
100,000.0 7,719,272.141
200,000.0 15,438,544.282
500,000.0 38,596,360.706
1,000,000.0 77,192,721.412
2,000,000.0 154,385,442.825
5,000,000.0 385,963,607.062
10,000,000.0 771,927,214.123
MKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
WDC MKD
coinmill.com
5000.000 65.0
10,000.000 129.5
20,000.000 259.0
50,000.000 647.5
100,000.000 1295.5
200,000.000 2591.0
500,000.000 6477.5
1,000,000.000 12,954.5
2,000,000.000 25,909.0
5,000,000.000 64,773.0
10,000,000.000 129,546.0
20,000,000.000 259,092.0
50,000,000.000 647,729.5
100,000,000.000 1,295,459.0
200,000,000.000 2,590,918.0
500,000,000.000 6,477,294.5
1,000,000,000.000 12,954,589.5
WDC tỷ lệ
21 tháng Mười 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ