Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Macedonia Denar và Central African CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Macedonia Denar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Central African CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Central African CFA hoặc Macedonia Denars để chuyển đổi loại tiền tệ.

Denar Macedonia là tiền tệ Macedonia (Cộng hòa Nam Tư cũ, MK, MKD). Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu MKD có thể được viết MKD. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. Denar Macedonia được chia thành 100 deni. Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Denar Macedonia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MKD có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa.


MKD XAF
coinmill.com
50.0 526
100.0 1053
200.0 2105
500.0 5263
1000.0 10,527
2000.0 21,054
5000.0 52,635
10,000.0 105,270
20,000.0 210,540
50,000.0 526,350
100,000.0 1,052,699
200,000.0 2,105,398
500,000.0 5,263,496
1,000,000.0 10,526,992
2,000,000.0 21,053,985
5,000,000.0 52,634,962
10,000,000.0 105,269,925
MKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAF MKD
coinmill.com
500 47.5
1000 95.0
2000 190.0
5000 475.0
10,000 950.0
20,000 1900.0
50,000 4749.5
100,000 9499.5
200,000 18,999.0
500,000 47,497.0
1,000,000 94,994.0
2,000,000 189,988.0
5,000,000 474,969.5
10,000,000 949,939.0
20,000,000 1,899,878.0
50,000,000 4,749,694.5
100,000,000 9,499,389.5
XAF tỷ lệ
26 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ