Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Macedonia Denar và Ounce bạc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Macedonia Denar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce bạc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce bạc hoặc Macedonia Denars để chuyển đổi loại tiền tệ.

Denar Macedonia là tiền tệ Macedonia (Cộng hòa Nam Tư cũ, MK, MKD). Ký hiệu MKD có thể được viết MKD. Ký hiệu XAG có thể được viết Ag Oz. Denar Macedonia được chia thành 100 deni. Tỷ giá hối đoái Denar Macedonia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce bạc cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi MKD có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAG có 5 chữ số có nghĩa.


MKD XAG
coinmill.com
50.0 0.038
100.0 0.076
200.0 0.152
500.0 0.379
1000.0 0.758
2000.0 1.516
5000.0 3.791
10,000.0 7.581
20,000.0 15.163
50,000.0 37.907
100,000.0 75.815
200,000.0 151.629
500,000.0 379.073
1,000,000.0 758.146
2,000,000.0 1516.291
5,000,000.0 3790.729
10,000,000.0 7581.457
MKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAG MKD
coinmill.com
0.050 66.0
0.100 132.0
0.200 264.0
0.500 659.5
1.000 1319.0
2.000 2638.0
5.000 6595.0
10.000 13,190.0
20.000 26,380.0
50.000 65,950.5
100.000 131,901.0
200.000 263,801.5
500.000 659,504.0
1000.000 1,319,007.5
2000.000 2,638,015.5
5000.000 6,595,038.0
10,000.000 13,190,076.5
XAG tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ