Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Macedonia Denar và Ounce Palladium được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Macedonia Denar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Palladium trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Palladium hoặc Macedonia Denars để chuyển đổi loại tiền tệ.

Denar Macedonia là tiền tệ Macedonia (Cộng hòa Nam Tư cũ, MK, MKD). Ký hiệu MKD có thể được viết MKD. Ký hiệu XPD có thể được viết Pd Oz. Denar Macedonia được chia thành 100 deni. Tỷ giá hối đoái Denar Macedonia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce Palladium cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi MKD có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPD có 5 chữ số có nghĩa.


MKD XPD
coinmill.com
50.0 0.001
100.0 0.002
200.0 0.004
500.0 0.009
1000.0 0.019
2000.0 0.037
5000.0 0.094
10,000.0 0.187
20,000.0 0.375
50,000.0 0.936
100,000.0 1.873
200,000.0 3.745
500,000.0 9.363
1,000,000.0 18.726
2,000,000.0 37.451
5,000,000.0 93.628
10,000,000.0 187.255
MKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPD MKD
coinmill.com
0.001 53.5
0.002 107.0
0.005 267.0
0.010 534.0
0.020 1068.0
0.050 2670.0
0.100 5340.5
0.200 10,680.5
0.500 26,701.5
1.000 53,403.0
2.000 106,806.0
5.000 267,015.5
10.000 534,030.5
20.000 1,068,061.0
50.000 2,670,152.5
100.000 5,340,305.5
200.000 10,680,610.5
XPD tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ