Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Macedonia Denar và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Macedonia Denar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Macedonia Denars để chuyển đổi loại tiền tệ.

Denar Macedonia là tiền tệ Macedonia (Cộng hòa Nam Tư cũ, MK, MKD). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu MKD có thể được viết MKD. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Denar Macedonia được chia thành 100 deni. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Denar Macedonia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MKD có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


MKD YER
coinmill.com
50.0 217.470
100.0 434.940
200.0 869.885
500.0 2174.705
1000.0 4349.415
2000.0 8698.830
5000.0 21,747.070
10,000.0 43,494.140
20,000.0 86,988.280
50,000.0 217,470.700
100,000.0 434,941.400
200,000.0 869,882.800
500,000.0 2,174,706.995
1,000,000.0 4,349,413.990
2,000,000.0 8,698,827.980
5,000,000.0 21,747,069.955
10,000,000.0 43,494,139.910
MKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
YER MKD
coinmill.com
200.000 46.0
500.000 115.0
1000.000 230.0
2000.000 460.0
5000.000 1149.5
10,000.000 2299.0
20,000.000 4598.5
50,000.000 11,496.0
100,000.000 22,991.5
200,000.000 45,983.0
500,000.000 114,958.0
1,000,000.000 229,916.0
2,000,000.000 459,832.0
5,000,000.000 1,149,580.0
10,000,000.000 2,299,160.5
20,000,000.000 4,598,320.5
50,000,000.000 11,495,801.5
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ