Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Kyat Myanmar và Namibia Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Kyat Myanmar . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Namibia Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Namibia đô la hoặc Myanmar Kyats để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kyat Myanma là tiền tệ Myanmar (Miến Điện, MM, MMR). Dollar Namibia là tiền tệ Namibia (NA, NAM). Ký hiệu MMK có thể được viết K. Ký hiệu NAD có thể được viết N$. Kyat Myanma được chia thành 100 pyas. Dollar Namibia được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Kyat Myanma cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dollar Namibia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MMK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NAD có 5 chữ số có nghĩa.


MMK NAD
coinmill.com
2000 18.35
5000 45.90
10,000 91.80
20,000 183.60
50,000 459.05
100,000 918.05
200,000 1836.10
500,000 4590.25
1,000,000 9180.55
2,000,000 18,361.05
5,000,000 45,902.70
10,000,000 91,805.35
20,000,000 183,610.75
50,000,000 459,026.85
100,000,000 918,053.70
200,000,000 1,836,107.40
500,000,000 4,590,268.55
MMK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NAD MMK
coinmill.com
10.00 1100
20.00 2200
50.00 5450
100.00 10,900
200.00 21,800
500.00 54,450
1000.00 108,950
2000.00 217,850
5000.00 544,650
10,000.00 1,089,250
20,000.00 2,178,500
50,000.00 5,446,300
100,000.00 10,892,600
200,000.00 21,785,200
500,000.00 54,463,050
1,000,000.00 108,926,100
2,000,000.00 217,852,200
NAD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ