Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Kyat Myanmar và Nigeria naira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Kyat Myanmar . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nigeria naira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nigeria Nairas hoặc Myanmar Kyats để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kyat Myanma là tiền tệ Myanmar (Miến Điện, MM, MMR). Naira Nigeria là tiền tệ Nigeria (NG, NGA). Ký hiệu MMK có thể được viết K. Ký hiệu NGN có thể được viết N. Kyat Myanma được chia thành 100 pyas. Naira Nigeria được chia thành 100 kobo. Tỷ giá hối đoái Kyat Myanma cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái naira Nigeria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MMK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NGN có 4 chữ số có nghĩa.


MMK NGN
coinmill.com
2000 445
5000 1112
10,000 2224
20,000 4448
50,000 11,120
100,000 22,240
200,000 44,480
500,000 111,200
1,000,000 222,400
2,000,000 444,799
5,000,000 1,111,998
10,000,000 2,223,995
20,000,000 4,447,990
50,000,000 11,119,975
100,000,000 22,239,951
200,000,000 44,479,901
500,000,000 111,199,753
MMK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NGN MMK
coinmill.com
500 2250
1000 4500
2000 9000
5000 22,500
10,000 44,950
20,000 89,950
50,000 224,800
100,000 449,650
200,000 899,300
500,000 2,248,200
1,000,000 4,496,400
2,000,000 8,992,850
5,000,000 22,482,050
10,000,000 44,964,150
20,000,000 89,928,250
50,000,000 224,820,650
100,000,000 449,641,300
NGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ