Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Kyat Myanmar và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Kyat Myanmar . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Myanmar Kyats để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kyat Myanma là tiền tệ Myanmar (Miến Điện, MM, MMR). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu MMK có thể được viết K. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Kyat Myanma được chia thành 100 pyas. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Kyat Myanma cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MMK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


MMK NOK
coinmill.com
2000 10.5
5000 26.0
10,000 51.5
20,000 103.5
50,000 258.0
100,000 516.5
200,000 1033.0
500,000 2582.5
1,000,000 5165.0
2,000,000 10,329.5
5,000,000 25,824.5
10,000,000 51,648.5
20,000,000 103,297.0
50,000,000 258,243.0
100,000,000 516,486.0
200,000,000 1,032,972.5
500,000,000 2,582,430.5
MMK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NOK MMK
coinmill.com
10.0 1950
20.0 3850
50.0 9700
100.0 19,350
200.0 38,700
500.0 96,800
1000.0 193,600
2000.0 387,250
5000.0 968,100
10,000.0 1,936,150
20,000.0 3,872,300
50,000.0 9,680,800
100,000.0 19,361,600
200,000.0 38,723,200
500,000.0 96,808,000
1,000,000.0 193,616,050
2,000,000.0 387,232,100
NOK tỷ lệ
14 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ