Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Kyat Myanmar và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Kyat Myanmar . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Myanmar Kyats để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kyat Myanma là tiền tệ Myanmar (Miến Điện, MM, MMR). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu MMK có thể được viết K. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Kyat Myanma được chia thành 100 pyas. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Kyat Myanma cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MMK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


MMK SAR
coinmill.com
2000 4
5000 9
10,000 18
20,000 36
50,000 89
100,000 178
200,000 355
500,000 888
1,000,000 1775
2,000,000 3550
5,000,000 8876
10,000,000 17,752
20,000,000 35,505
50,000,000 88,761
100,000,000 177,523
200,000,000 355,045
500,000,000 887,613
MMK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SAR MMK
coinmill.com
2 1150
5 2800
10 5650
20 11,250
50 28,150
100 56,350
200 112,650
500 281,650
1000 563,300
2000 1,126,600
5000 2,816,550
10,000 5,633,100
20,000 11,266,150
50,000 28,165,400
100,000 56,330,850
200,000 112,661,700
500,000 281,654,250
SAR tỷ lệ
14 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ