Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Kyat Myanmar và Tunisia Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Kyat Myanmar . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tunisia Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tunisia dinar hoặc Myanmar Kyats để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kyat Myanma là tiền tệ Myanmar (Miến Điện, MM, MMR). Dinar Tunisia là tiền tệ Tunisia (TN, TUN). Ký hiệu MMK có thể được viết K. Ký hiệu TND có thể được viết TD. Kyat Myanma được chia thành 100 pyas. Dinar Tunisia được chia thành 1000 millimes. Tỷ giá hối đoái Kyat Myanma cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MMK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TND có 5 chữ số có nghĩa.


MMK TND
coinmill.com
2000 2.975
5000 7.440
10,000 14.885
20,000 29.765
50,000 74.420
100,000 148.835
200,000 297.675
500,000 744.185
1,000,000 1488.370
2,000,000 2976.740
5,000,000 7441.850
10,000,000 14,883.700
20,000,000 29,767.405
50,000,000 74,418.510
100,000,000 148,837.015
200,000,000 297,674.035
500,000,000 744,185.085
MMK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TND MMK
coinmill.com
2.000 1350
5.000 3350
10.000 6700
20.000 13,450
50.000 33,600
100.000 67,200
200.000 134,400
500.000 335,950
1000.000 671,900
2000.000 1,343,750
5000.000 3,359,400
10,000.000 6,718,750
20,000.000 13,437,500
50,000.000 33,593,800
100,000.000 67,187,600
200,000.000 134,375,150
500,000.000 335,937,950
TND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ