Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Kyat Myanmar và Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Kyat Myanmar . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lia Thổ Nhĩ Kỳ mới hoặc Myanmar Kyats để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kyat Myanma là tiền tệ Myanmar (Miến Điện, MM, MMR). Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ Thổ Nhĩ Kỳ (TR, Tur), và Bắc Síp. Lia Thổ Nhĩ Kỳ còn được gọi là Yeni Turk Lirasi. Ký hiệu MMK có thể được viết K. Ký hiệu TRY có thể được viết YTL. Kyat Myanma được chia thành 100 pyas. Lia Thổ Nhĩ Kỳ được chia thành 100 new kurus. Tỷ giá hối đoái Kyat Myanma cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MMK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TRY có 5 chữ số có nghĩa.


MMK TRY
coinmill.com
2000 20.55
5000 51.37
10,000 102.73
20,000 205.47
50,000 513.67
100,000 1027.34
200,000 2054.68
500,000 5136.69
1,000,000 10,273.39
2,000,000 20,546.78
5,000,000 51,366.95
10,000,000 102,733.90
20,000,000 205,467.79
50,000,000 513,669.48
100,000,000 1,027,338.95
200,000,000 2,054,677.90
500,000,000 5,136,694.76
MMK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TRY MMK
coinmill.com
20.00 1950
50.00 4850
100.00 9750
200.00 19,450
500.00 48,650
1000.00 97,350
2000.00 194,700
5000.00 486,700
10,000.00 973,400
20,000.00 1,946,800
50,000.00 4,866,950
100,000.00 9,733,900
200,000.00 19,467,750
500,000.00 48,669,450
1,000,000.00 97,338,850
2,000,000.00 194,677,700
5,000,000.00 486,694,300
TRY tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ