Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Kyat Myanmar và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Kyat Myanmar . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Myanmar Kyats để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kyat Myanma là tiền tệ Myanmar (Miến Điện, MM, MMR). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu MMK có thể được viết K. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Kyat Myanma được chia thành 100 pyas. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Kyat Myanma cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MMK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


MMK TWD
coinmill.com
2000 29
5000 73
10,000 147
20,000 293
50,000 733
100,000 1467
200,000 2934
500,000 7334
1,000,000 14,668
2,000,000 29,336
5,000,000 73,341
10,000,000 146,682
20,000,000 293,364
50,000,000 733,409
100,000,000 1,466,819
200,000,000 2,933,638
500,000,000 7,334,095
MMK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TWD MMK
coinmill.com
20 1350
50 3400
100 6800
200 13,650
500 34,100
1000 68,150
2000 136,350
5000 340,850
10,000 681,750
20,000 1,363,500
50,000 3,408,750
100,000 6,817,450
200,000 13,634,950
500,000 34,087,350
1,000,000 68,174,750
2,000,000 136,349,500
5,000,000 340,873,700
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ