Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Kyat Myanmar và Ounce nhôm được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Kyat Myanmar . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce nhôm trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce nhôm hoặc Myanmar Kyats để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kyat Myanma là tiền tệ Myanmar (Miến Điện, MM, MMR). Ký hiệu MMK có thể được viết K. Ký hiệu XAL có thể được viết Al Oz. Kyat Myanma được chia thành 100 pyas. Tỷ giá hối đoái Kyat Myanma cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce nhôm cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Chín 2021 từ London Metal Exchange. Yếu tố chuyển đổi MMK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAL có 4 chữ số có nghĩa.


MMK XAL
coinmill.com
2000 0.00
5000 0.00
10,000 0.00
20,000 0.00
50,000 0.01
100,000 0.01
200,000 0.03
500,000 0.07
1,000,000 0.13
2,000,000 0.26
5,000,000 0.66
10,000,000 1.31
20,000,000 2.62
50,000,000 6.56
100,000,000 13.12
200,000,000 26.24
500,000,000 65.60
MMK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAL MMK
coinmill.com
0.00 1500
0.00 3800
0.00 7600
0.00 15,250
0.01 38,100
0.01 76,200
0.02 152,450
0.05 381,100
0.10 762,200
0.20 1,524,400
0.50 3,810,950
1.00 7,621,950
2.00 15,243,850
5.00 38,109,650
10.00 76,219,350
20.00 152,438,700
50.00 381,096,700
XAL tỷ lệ
6 tháng Chín 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ