Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Kyat Myanmar và Ounce vàng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Kyat Myanmar . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce vàng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce vàng hoặc Myanmar Kyats để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kyat Myanma là tiền tệ Myanmar (Miến Điện, MM, MMR). Ký hiệu MMK có thể được viết K. Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. Kyat Myanma được chia thành 100 pyas. Tỷ giá hối đoái Kyat Myanma cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi MMK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa.


MMK XAU
coinmill.com
2000 0.000
5000 0.001
10,000 0.002
20,000 0.005
50,000 0.012
100,000 0.024
200,000 0.048
500,000 0.119
1,000,000 0.239
2,000,000 0.477
5,000,000 1.193
10,000,000 2.386
20,000,000 4.773
50,000,000 11.932
100,000,000 23.865
200,000,000 47.730
500,000,000 119.324
MMK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAU MMK
coinmill.com
0.001 2100
0.001 4200
0.002 8400
0.005 20,950
0.010 41,900
0.020 83,800
0.050 209,500
0.100 419,050
0.200 838,050
0.500 2,095,150
1.000 4,190,250
2.000 8,380,500
5.000 20,951,300
10.000 41,902,550
20.000 83,805,150
50.000 209,512,800
100.000 419,025,650
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ