Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Kyat Myanmar và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Kyat Myanmar . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Myanmar Kyats để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kyat Myanma là tiền tệ Myanmar (Miến Điện, MM, MMR). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu MMK có thể được viết K. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Kyat Myanma được chia thành 100 pyas. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Kyat Myanma cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MMK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


MMK XOF
coinmill.com
2000 580
5000 1450
10,000 2900
20,000 5800
50,000 14,501
100,000 29,002
200,000 58,004
500,000 145,009
1,000,000 290,018
2,000,000 580,037
5,000,000 1,450,092
10,000,000 2,900,185
20,000,000 5,800,369
50,000,000 14,500,923
100,000,000 29,001,847
200,000,000 58,003,694
500,000,000 145,009,234
MMK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF MMK
coinmill.com
500 1700
1000 3450
2000 6900
5000 17,250
10,000 34,500
20,000 68,950
50,000 172,400
100,000 344,800
200,000 689,600
500,000 1,724,050
1,000,000 3,448,050
2,000,000 6,896,100
5,000,000 17,240,300
10,000,000 34,480,550
20,000,000 68,961,150
50,000,000 172,402,800
100,000,000 344,805,650
XOF tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ