Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Kyat Myanmar và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Kyat Myanmar . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Myanmar Kyats để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kyat Myanma là tiền tệ Myanmar (Miến Điện, MM, MMR). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu MMK có thể được viết K. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Kyat Myanma được chia thành 100 pyas. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Kyat Myanma cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MMK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


MMK YER
coinmill.com
2000 238.800
5000 597.000
10,000 1193.995
20,000 2387.995
50,000 5969.985
100,000 11,939.970
200,000 23,879.945
500,000 59,699.855
1,000,000 119,399.715
2,000,000 238,799.430
5,000,000 596,998.570
10,000,000 1,193,997.145
20,000,000 2,387,994.290
50,000,000 5,969,985.725
100,000,000 11,939,971.445
200,000,000 23,879,942.895
500,000,000 59,699,857.235
MMK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
YER MMK
coinmill.com
200.000 1700
500.000 4200
1000.000 8400
2000.000 16,750
5000.000 41,900
10,000.000 83,750
20,000.000 167,500
50,000.000 418,750
100,000.000 837,500
200,000.000 1,675,050
500,000.000 4,187,600
1,000,000.000 8,375,250
2,000,000.000 16,750,450
5,000,000.000 41,876,150
10,000,000.000 83,752,300
20,000,000.000 167,504,600
50,000,000.000 418,761,450
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ