Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Brunei Dollar và Mincoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Brunei Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mincoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mincoins hoặc Brunei đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Brunei là tiền tệ Brunei (BN, BRN). The Mincoin là tiền tệ không có nước. Dollar Brunei còn được gọi là Bru-nây Đa-ru-sa-lam Dollar, và penny. Ký hiệu BND có thể được viết B$. Ký hiệu MNC có thể được viết MNC. Dollar Brunei được chia thành 100 sen (100 cents). Tỷ giá hối đoái Dollar Brunei cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Mincoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Sáu 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BND có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNC có 12 chữ số có nghĩa.


BND MNC
coinmill.com
1.00 64.778
2.00 129.555
5.00 323.888
10.00 647.776
20.00 1295.553
50.00 3238.882
100.00 6477.763
200.00 12,955.526
500.00 32,388.815
1000.00 64,777.631
2000.00 129,555.261
5000.00 323,888.153
10,000.00 647,776.305
20,000.00 1,295,552.611
50,000.00 3,238,881.527
100,000.00 6,477,763.054
200,000.00 12,955,526.109
BND tỷ lệ
17 tháng Tư 2024
MNC BND
coinmill.com
50.000 0.77
100.000 1.54
200.000 3.09
500.000 7.72
1000.000 15.44
2000.000 30.87
5000.000 77.19
10,000.000 154.37
20,000.000 308.75
50,000.000 771.87
100,000.000 1543.74
200,000.000 3087.49
500,000.000 7718.71
1,000,000.000 15,437.43
2,000,000.000 30,874.86
5,000,000.000 77,187.14
10,000,000.000 154,374.28
MNC tỷ lệ
1 tháng Sáu 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ