Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mincoin và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mincoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Mincoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Mincoin là tiền tệ không có nước. Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu MNC có thể được viết MNC. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái the Mincoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Sáu 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MNC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


MNC OMR
coinmill.com
50.000 0.220
100.000 0.435
200.000 0.875
500.000 2.185
1000.000 4.365
2000.000 8.735
5000.000 21.835
10,000.000 43.670
20,000.000 87.335
50,000.000 218.340
100,000.000 436.685
200,000.000 873.370
500,000.000 2183.425
1,000,000.000 4366.845
2,000,000.000 8733.690
5,000,000.000 21,834.230
10,000,000.000 43,668.460
MNC tỷ lệ
1 tháng Sáu 2020
OMR MNC
coinmill.com
0.200 45.800
0.500 114.499
1.000 228.998
2.000 457.996
5.000 1144.991
10.000 2289.982
20.000 4579.965
50.000 11,449.912
100.000 22,899.823
200.000 45,799.647
500.000 114,499.116
1000.000 228,998.233
2000.000 457,996.466
5000.000 1,144,991.164
10,000.000 2,289,982.328
20,000.000 4,579,964.656
50,000.000 11,449,911.640
OMR tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ