Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mincoin và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mincoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Mincoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Mincoin là tiền tệ không có nước. Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu MNC có thể được viết MNC. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Mincoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Sáu 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MNC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


MNC TWD
coinmill.com
50.000 18
100.000 35
200.000 70
500.000 176
1000.000 352
2000.000 704
5000.000 1760
10,000.000 3519
20,000.000 7038
50,000.000 17,596
100,000.000 35,191
200,000.000 70,383
500,000.000 175,956
1,000,000.000 351,913
2,000,000.000 703,825
5,000,000.000 1,759,563
10,000,000.000 3,519,125
MNC tỷ lệ
1 tháng Sáu 2020
TWD MNC
coinmill.com
20 56.832
50 142.081
100 284.162
200 568.323
500 1420.808
1000 2841.615
2000 5683.230
5000 14,208.076
10,000 28,416.152
20,000 56,832.304
50,000 142,080.761
100,000 284,161.521
200,000 568,323.043
500,000 1,420,807.607
1,000,000 2,841,615.213
2,000,000 5,683,230.426
5,000,000 14,208,076.065
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ