Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mincoin và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mincoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Mincoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Mincoin là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu MNC có thể được viết MNC. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the Mincoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Sáu 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MNC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


MNC XOF
coinmill.com
50.000 350
100.000 700
200.000 1399
500.000 3498
1000.000 6996
2000.000 13,993
5000.000 34,982
10,000.000 69,964
20,000.000 139,928
50,000.000 349,821
100,000.000 699,642
200,000.000 1,399,283
500,000.000 3,498,208
1,000,000.000 6,996,415
2,000,000.000 13,992,831
5,000,000.000 34,982,077
10,000,000.000 69,964,154
MNC tỷ lệ
1 tháng Sáu 2020
XOF MNC
coinmill.com
500 71.465
1000 142.930
2000 285.861
5000 714.652
10,000 1429.303
20,000 2858.607
50,000 7146.517
100,000 14,293.034
200,000 28,586.067
500,000 71,465.168
1,000,000 142,930.336
2,000,000 285,860.672
5,000,000 714,651.680
10,000,000 1,429,303.360
20,000,000 2,858,606.721
50,000,000 7,146,516.801
100,000,000 14,293,033.603
XOF tỷ lệ
16 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ