Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tugrik Mông Cổ . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Mông Cổ Tugriks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


MNT NZD
coinmill.com
2000 1.00
5000 2.40
10,000 4.80
20,000 9.60
50,000 23.90
100,000 47.80
200,000 95.50
500,000 238.80
1,000,000 477.60
2,000,000 955.30
5,000,000 2388.20
10,000,000 4776.40
20,000,000 9552.90
50,000,000 23,882.20
100,000,000 47,764.40
200,000,000 95,528.70
500,000,000 238,821.80
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
NZD MNT
coinmill.com
1.00 2094
2.00 4187
5.00 10,468
10.00 20,936
20.00 41,872
50.00 104,681
100.00 209,361
200.00 418,722
500.00 1,046,806
1000.00 2,093,611
2000.00 4,187,222
5000.00 10,468,056
10,000.00 20,936,112
20,000.00 41,872,225
50,000.00 104,680,561
100,000.00 209,361,123
200,000.00 418,722,246
NZD tỷ lệ
18 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ