Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ và Sudan Pound được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tugrik Mông Cổ . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sudan Pound trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sudan Pounds hoặc Mông Cổ Tugriks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Đồng Bảng Anh Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Đồng Bảng Anh Sudan được chia thành 100 qirush. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái đồng Bảng Anh Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SDG có 5 chữ số có nghĩa.


MNT SDG
coinmill.com
2000 339.38
5000 848.45
10,000 1696.91
20,000 3393.82
50,000 8484.55
100,000 16,969.09
200,000 33,938.19
500,000 84,845.47
1,000,000 169,690.94
2,000,000 339,381.87
5,000,000 848,454.68
10,000,000 1,696,909.35
20,000,000 3,393,818.70
50,000,000 8,484,546.76
100,000,000 16,969,093.52
200,000,000 33,938,187.03
500,000,000 84,845,467.58
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
SDG MNT
coinmill.com
500.00 2947
1000.00 5893
2000.00 11,786
5000.00 29,465
10,000.00 58,931
20,000.00 117,861
50,000.00 294,653
100,000.00 589,307
200,000.00 1,178,613
500,000.00 2,946,533
1,000,000.00 5,893,067
2,000,000.00 11,786,133
5,000,000.00 29,465,334
10,000,000.00 58,930,667
20,000,000.00 117,861,334
50,000,000.00 294,653,335
100,000,000.00 589,306,670
SDG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ