Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ và Bảng Syri được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tugrik Mông Cổ . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Syri trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Syria Pounds hoặc Mông Cổ Tugriks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Bảng Syria là tiền tệ Syria (Syrian Arab Republic, SY, SYR). Bảng Syria còn được gọi là Lira Syria, Livre, và Livres Syrien. Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Ký hiệu SYP có thể được viết S, S, SP, và LS. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Bảng Syria được chia thành 100 piasters. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Bảng Syria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SYP có 4 chữ số có nghĩa.


MNT SYP
coinmill.com
2000 1420.75
5000 3551.75
10,000 7103.25
20,000 14,206.75
50,000 35,516.75
100,000 71,033.75
200,000 142,067.25
500,000 355,168.50
1,000,000 710,336.75
2,000,000 1,420,673.50
5,000,000 3,551,684.00
10,000,000 7,103,367.75
20,000,000 14,206,735.50
50,000,000 35,516,839.00
100,000,000 71,033,678.00
200,000,000 142,067,355.75
500,000,000 355,168,389.50
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
SYP MNT
coinmill.com
2000.00 2816
5000.00 7039
10,000.00 14,078
20,000.00 28,156
50,000.00 70,389
100,000.00 140,778
200,000.00 281,557
500,000.00 703,891
1,000,000.00 1,407,783
2,000,000.00 2,815,566
5,000,000.00 7,038,915
10,000,000.00 14,077,829
20,000,000.00 28,155,659
50,000,000.00 70,389,147
100,000,000.00 140,778,294
200,000,000.00 281,556,588
500,000,000.00 703,891,471
SYP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ