Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ và Somoni Tajikistan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tugrik Mông Cổ . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Somoni Tajikistan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tajikistan Somoni hoặc Mông Cổ Tugriks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Somoni Tajikistan là tiền tệ Tajikistan (TJ, TJK). Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Somoni Tajikistan được chia thành 100 dirams. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Somoni Tajikistan cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TJS có 5 chữ số có nghĩa.


MNT TJS
coinmill.com
2000 6.30
5000 15.70
10,000 31.45
20,000 62.90
50,000 157.20
100,000 314.40
200,000 628.75
500,000 1571.90
1,000,000 3143.85
2,000,000 6287.70
5,000,000 15,719.20
10,000,000 31,438.45
20,000,000 62,876.90
50,000,000 157,192.20
100,000,000 314,384.40
200,000,000 628,768.75
500,000,000 1,571,921.90
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
TJS MNT
coinmill.com
10.00 3181
20.00 6362
50.00 15,904
100.00 31,808
200.00 63,616
500.00 159,041
1000.00 318,082
2000.00 636,164
5000.00 1,590,410
10,000.00 3,180,820
20,000.00 6,361,639
50,000.00 15,904,098
100,000.00 31,808,196
200,000.00 63,616,392
500,000.00 159,040,980
1,000,000.00 318,081,960
2,000,000.00 636,163,921
TJS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ