Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ và Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tugrik Mông Cổ . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lia Thổ Nhĩ Kỳ mới hoặc Mông Cổ Tugriks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ Thổ Nhĩ Kỳ (TR, Tur), và Bắc Síp. Lia Thổ Nhĩ Kỳ còn được gọi là Yeni Turk Lirasi. Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Ký hiệu TRY có thể được viết YTL. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Lia Thổ Nhĩ Kỳ được chia thành 100 new kurus. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TRY có 5 chữ số có nghĩa.


MNT TRY
coinmill.com
2000 12.17
5000 30.43
10,000 60.86
20,000 121.71
50,000 304.29
100,000 608.57
200,000 1217.14
500,000 3042.85
1,000,000 6085.70
2,000,000 12,171.40
5,000,000 30,428.51
10,000,000 60,857.02
20,000,000 121,714.04
50,000,000 304,285.10
100,000,000 608,570.20
200,000,000 1,217,140.41
500,000,000 3,042,851.02
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
TRY MNT
coinmill.com
20.00 3286
50.00 8216
100.00 16,432
200.00 32,864
500.00 82,160
1000.00 164,320
2000.00 328,639
5000.00 821,598
10,000.00 1,643,196
20,000.00 3,286,392
50,000.00 8,215,979
100,000.00 16,431,958
200,000.00 32,863,916
500,000.00 82,159,790
1,000,000.00 164,319,579
2,000,000.00 328,639,159
5,000,000.00 821,597,897
TRY tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ