Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tugrik Mông Cổ . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Mông Cổ Tugriks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


MNT TWD
coinmill.com
2000 17
5000 43
10,000 87
20,000 174
50,000 434
100,000 869
200,000 1738
500,000 4345
1,000,000 8689
2,000,000 17,378
5,000,000 43,445
10,000,000 86,891
20,000,000 173,781
50,000,000 434,454
100,000,000 868,907
200,000,000 1,737,815
500,000,000 4,344,536
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
TWD MNT
coinmill.com
20 2302
50 5754
100 11,509
200 23,017
500 57,544
1000 115,087
2000 230,174
5000 575,435
10,000 1,150,871
20,000 2,301,742
50,000 5,754,354
100,000 11,508,708
200,000 23,017,415
500,000 57,543,538
1,000,000 115,087,077
2,000,000 230,174,154
5,000,000 575,435,385
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ