Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tugrik Mông Cổ . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Mông Cổ Tugriks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


MNT UYU
coinmill.com
2000 21.5
5000 53.8
10,000 107.7
20,000 215.3
50,000 538.3
100,000 1076.6
200,000 2153.3
500,000 5383.2
1,000,000 10,766.4
2,000,000 21,532.9
5,000,000 53,832.2
10,000,000 107,664.3
20,000,000 215,328.6
50,000,000 538,321.6
100,000,000 1,076,643.2
200,000,000 2,153,286.3
500,000,000 5,383,215.8
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
UYU MNT
coinmill.com
20.0 1858
50.0 4644
100.0 9288
200.0 18,576
500.0 46,441
1000.0 92,881
2000.0 185,763
5000.0 464,406
10,000.0 928,813
20,000.0 1,857,626
50,000.0 4,644,064
100,000.0 9,288,128
200,000.0 18,576,257
500,000.0 46,440,642
1,000,000.0 92,881,284
2,000,000.0 185,762,569
5,000,000.0 464,406,422
UYU tỷ lệ
17 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ