Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mauritania Ouguiya và Mauritian Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mauritania Ouguiya. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mauritian Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mauritian Rupees hoặc Mauritania Ouguiyas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ouguiya Mauritania là tiền tệ Mauritania (MR, Tàu điện ngầm). Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). Ký hiệu MRO có thể được viết UM. Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Ouguiya Mauritania được chia thành 5 khoums. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Ouguiya Mauritania cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MRO có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa.


MRO MUR
coinmill.com
200.0 25.95
500.0 64.87
1000.0 129.73
2000.0 259.47
5000.0 648.67
10,000.0 1297.34
20,000.0 2594.67
50,000.0 6486.68
100,000.0 12,973.36
200,000.0 25,946.72
500,000.0 64,866.79
1,000,000.0 129,733.59
2,000,000.0 259,467.17
5,000,000.0 648,667.93
10,000,000.0 1,297,335.85
20,000,000.0 2,594,671.70
50,000,000.0 6,486,679.25
MRO tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MUR MRO
coinmill.com
50.00 385.4
100.00 770.8
200.00 1541.6
500.00 3854.0
1000.00 7708.2
2000.00 15,416.2
5000.00 38,540.6
10,000.00 77,081.0
20,000.00 154,162.0
50,000.00 385,405.2
100,000.00 770,810.4
200,000.00 1,541,620.8
500,000.00 3,854,052.2
1,000,000.00 7,708,104.2
2,000,000.00 15,416,208.6
5,000,000.00 38,540,521.4
10,000,000.00 77,081,042.6
MUR tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ