Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mauritania Ouguiya và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mauritania Ouguiya. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Mauritania Ouguiyas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ouguiya Mauritania là tiền tệ Mauritania (MR, Tàu điện ngầm). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu MRO có thể được viết UM. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ouguiya Mauritania được chia thành 5 khoums. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Ouguiya Mauritania cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MRO có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


MRO NOK
coinmill.com
200.0 6.0
500.0 15.0
1000.0 30.5
2000.0 60.5
5000.0 151.5
10,000.0 303.0
20,000.0 606.0
50,000.0 1515.0
100,000.0 3030.5
200,000.0 6061.0
500,000.0 15,152.0
1,000,000.0 30,304.0
2,000,000.0 60,607.5
5,000,000.0 151,519.0
10,000,000.0 303,038.0
20,000,000.0 606,076.5
50,000,000.0 1,515,190.5
MRO tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NOK MRO
coinmill.com
10.0 330.0
20.0 660.0
50.0 1650.0
100.0 3300.0
200.0 6599.8
500.0 16,499.6
1000.0 32,999.2
2000.0 65,998.2
5000.0 164,995.8
10,000.0 329,991.4
20,000.0 659,983.0
50,000.0 1,649,957.4
100,000.0 3,299,914.6
200,000.0 6,599,829.4
500,000.0 16,499,573.4
1,000,000.0 32,999,147.0
2,000,000.0 65,998,293.8
NOK tỷ lệ
14 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ