Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mauritania Ouguiya và Nepal Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mauritania Ouguiya. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nepal Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nepal Rupees hoặc Mauritania Ouguiyas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ouguiya Mauritania là tiền tệ Mauritania (MR, Tàu điện ngầm). Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). Ký hiệu MRO có thể được viết UM. Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. Ouguiya Mauritania được chia thành 5 khoums. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Ouguiya Mauritania cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MRO có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NPR có 5 chữ số có nghĩa.


MRO NPR
coinmill.com
200.0 74.10
500.0 185.20
1000.0 370.45
2000.0 740.90
5000.0 1852.25
10,000.0 3704.50
20,000.0 7408.95
50,000.0 18,522.40
100,000.0 37,044.85
200,000.0 74,089.70
500,000.0 185,224.20
1,000,000.0 370,448.40
2,000,000.0 740,896.80
5,000,000.0 1,852,242.00
10,000,000.0 3,704,484.00
20,000,000.0 7,408,968.00
50,000,000.0 18,522,420.05
MRO tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NPR MRO
coinmill.com
100.00 270.0
200.00 539.8
500.00 1349.8
1000.00 2699.4
2000.00 5398.8
5000.00 13,497.2
10,000.00 26,994.4
20,000.00 53,988.6
50,000.00 134,971.6
100,000.00 269,943.2
200,000.00 539,886.2
500,000.00 1,349,715.6
1,000,000.00 2,699,431.2
2,000,000.00 5,398,862.6
5,000,000.00 13,497,156.4
10,000,000.00 26,994,312.8
20,000,000.00 53,988,625.6
NPR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ