Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mauritania Ouguiya và Rupi Pakistan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mauritania Ouguiya. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupi Pakistan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pakistan Rupees hoặc Mauritania Ouguiyas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ouguiya Mauritania là tiền tệ Mauritania (MR, Tàu điện ngầm). Rupee Pakistan là tiền tệ Pakistan (PK, PAK). Ký hiệu MRO có thể được viết UM. Ký hiệu PKR có thể được viết Rs. Ouguiya Mauritania được chia thành 5 khoums. Rupee Pakistan được chia thành 100 paisa. Tỷ giá hối đoái Ouguiya Mauritania cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rupee Pakistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MRO có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PKR có 5 chữ số có nghĩa.


MRO PKR
coinmill.com
200.0 160.44
500.0 401.09
1000.0 802.19
2000.0 1604.38
5000.0 4010.95
10,000.0 8021.90
20,000.0 16,043.80
50,000.0 40,109.49
100,000.0 80,218.99
200,000.0 160,437.97
500,000.0 401,094.93
1,000,000.0 802,189.86
2,000,000.0 1,604,379.73
5,000,000.0 4,010,949.32
10,000,000.0 8,021,898.64
20,000,000.0 16,043,797.29
50,000,000.0 40,109,493.21
MRO tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PKR MRO
coinmill.com
200.00 249.4
500.00 623.2
1000.00 1246.6
2000.00 2493.2
5000.00 6233.0
10,000.00 12,465.8
20,000.00 24,931.8
50,000.00 62,329.4
100,000.00 124,658.8
200,000.00 249,317.6
500,000.00 623,293.8
1,000,000.00 1,246,587.6
2,000,000.00 2,493,175.4
5,000,000.00 6,232,938.4
10,000,000.00 12,465,876.8
20,000,000.00 24,931,753.6
50,000,000.00 62,329,383.8
PKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ