Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mauritania Ouguiya và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mauritania Ouguiya. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Mauritania Ouguiyas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ouguiya Mauritania là tiền tệ Mauritania (MR, Tàu điện ngầm). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu MRO có thể được viết UM. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Ouguiya Mauritania được chia thành 5 khoums. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Ouguiya Mauritania cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MRO có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


MRO YER
coinmill.com
200.0 140.110
500.0 350.275
1000.0 700.555
2000.0 1401.110
5000.0 3502.770
10,000.0 7005.545
20,000.0 14,011.090
50,000.0 35,027.725
100,000.0 70,055.445
200,000.0 140,110.895
500,000.0 350,277.235
1,000,000.0 700,554.465
2,000,000.0 1,401,108.935
5,000,000.0 3,502,772.335
10,000,000.0 7,005,544.675
20,000,000.0 14,011,089.345
50,000,000.0 35,027,723.365
MRO tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
YER MRO
coinmill.com
200.000 285.4
500.000 713.8
1000.000 1427.4
2000.000 2854.8
5000.000 7137.2
10,000.000 14,274.4
20,000.000 28,548.8
50,000.000 71,372.0
100,000.000 142,744.0
200,000.000 285,488.2
500,000.000 713,720.4
1,000,000.000 1,427,440.8
2,000,000.000 2,854,881.6
5,000,000.000 7,137,203.8
10,000,000.000 14,274,407.6
20,000,000.000 28,548,815.2
50,000,000.000 71,372,038.0
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ