Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mauritian Rupee và Nicaragua Cordoba Oro được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mauritian Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nicaragua Cordoba Oro trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nicaragua Cordoba Oros hoặc Mauritian Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). Nicaragua Cordoba Oro là tiền tệ Nicaragua (NI, NIC). Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Ký hiệu NIO có thể được viết C$. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Nicaragua Cordoba Oro được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Nicaragua Cordoba Oro cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NIO có 4 chữ số có nghĩa.


MUR NIO
coinmill.com
50.00 38.90
100.00 77.75
200.00 155.50
500.00 388.75
1000.00 777.55
2000.00 1555.10
5000.00 3887.70
10,000.00 7775.40
20,000.00 15,550.85
50,000.00 38,877.10
100,000.00 77,754.20
200,000.00 155,508.40
500,000.00 388,771.00
1,000,000.00 777,542.00
2,000,000.00 1,555,084.00
5,000,000.00 3,887,710.05
10,000,000.00 7,775,420.05
MUR tỷ lệ
26 tháng Ba 2024
NIO MUR
coinmill.com
20.00 25.72
50.00 64.31
100.00 128.61
200.00 257.22
500.00 643.05
1000.00 1286.10
2000.00 2572.21
5000.00 6430.52
10,000.00 12,861.04
20,000.00 25,722.08
50,000.00 64,305.21
100,000.00 128,610.41
200,000.00 257,220.83
500,000.00 643,052.07
1,000,000.00 1,286,104.15
2,000,000.00 2,572,208.30
5,000,000.00 6,430,520.74
NIO tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ