Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mauritian Rupee và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mauritian Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Mauritian Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


MUR NZD
coinmill.com
50.00 1.80
100.00 3.60
200.00 7.20
500.00 17.90
1000.00 35.80
2000.00 71.50
5000.00 178.80
10,000.00 357.60
20,000.00 715.20
50,000.00 1788.10
100,000.00 3576.10
200,000.00 7152.30
500,000.00 17,880.70
1,000,000.00 35,761.30
2,000,000.00 71,522.70
5,000,000.00 178,806.70
10,000,000.00 357,613.30
MUR tỷ lệ
26 tháng Ba 2024
NZD MUR
coinmill.com
1.00 27.96
2.00 55.93
5.00 139.82
10.00 279.63
20.00 559.26
50.00 1398.16
100.00 2796.32
200.00 5592.63
500.00 13,981.58
1000.00 27,963.16
2000.00 55,926.33
5000.00 139,815.82
10,000.00 279,631.64
20,000.00 559,263.28
50,000.00 1,398,158.21
100,000.00 2,796,316.42
200,000.00 5,592,632.84
NZD tỷ lệ
26 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ