Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mauritian Rupee và Peru Nuevo Sol được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mauritian Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peru Nuevo Sol trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nuevos Peru Soles hoặc Mauritian Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). Peru Nuevo Sol là tiền tệ Peru (PE, PER). Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Ký hiệu PEN có thể được viết S. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Peru Nuevo Sol được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Peru Nuevo Sol cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PEN có 6 chữ số có nghĩa.


MUR PEN
coinmill.com
50.00 3.99
100.00 7.98
200.00 15.95
500.00 39.88
1000.00 79.76
2000.00 159.52
5000.00 398.79
10,000.00 797.58
20,000.00 1595.17
50,000.00 3987.92
100,000.00 7975.84
200,000.00 15,951.69
500,000.00 39,879.22
1,000,000.00 79,758.43
2,000,000.00 159,516.87
5,000,000.00 398,792.17
10,000,000.00 797,584.34
MUR tỷ lệ
17 tháng Tư 2024
PEN MUR
coinmill.com
2.00 25.08
5.00 62.69
10.00 125.38
20.00 250.76
50.00 626.89
100.00 1253.79
200.00 2507.57
500.00 6268.93
1000.00 12,537.86
2000.00 25,075.72
5000.00 62,689.29
10,000.00 125,378.59
20,000.00 250,757.18
50,000.00 626,892.95
100,000.00 1,253,785.89
200,000.00 2,507,571.79
500,000.00 6,268,929.47
PEN tỷ lệ
16 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ