Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mauritian Rupee và Serbia Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mauritian Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Serbia Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Serbia dinar hoặc Mauritian Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). Dinar Serbia là tiền tệ Serbia (RS, Tỷ số giới tính khi sinh). Dinar Serbia còn được gọi là Serbe Dinar. Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Serbia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RSD có 5 chữ số có nghĩa.


MUR RSD
coinmill.com
50.00 117.5
100.00 235.5
200.00 471.0
500.00 1177.5
1000.00 2355.0
2000.00 4709.5
5000.00 11,774.5
10,000.00 23,548.5
20,000.00 47,097.0
50,000.00 117,742.5
100,000.00 235,485.5
200,000.00 470,970.5
500,000.00 1,177,426.5
1,000,000.00 2,354,853.0
2,000,000.00 4,709,705.5
5,000,000.00 11,774,264.0
10,000,000.00 23,548,527.5
MUR tỷ lệ
17 tháng Tư 2024
RSD MUR
coinmill.com
100.0 42.47
200.0 84.93
500.0 212.33
1000.0 424.66
2000.0 849.31
5000.0 2123.28
10,000.0 4246.55
20,000.0 8493.10
50,000.0 21,232.75
100,000.0 42,465.50
200,000.0 84,931.00
500,000.0 212,327.50
1,000,000.0 424,655.00
2,000,000.0 849,310.00
5,000,000.0 2,123,275.01
10,000,000.0 4,246,550.01
20,000,000.0 8,493,100.03
RSD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ