Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mauritian Rupee và Sao Tome Dobra được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mauritian Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sao Tome Dobra trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sao Tome Dobras hoặc Mauritian Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). Sao Tome Dobra là tiền tệ Sao Tome và Principe (ST, STP). Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Ký hiệu STD có thể được viết Db. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Sao Tome Dobra được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Sao Tome Dobra cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi STD có 5 chữ số có nghĩa.


MUR STD
coinmill.com
50.00 23,475.0
100.00 46,950.5
200.00 93,901.0
500.00 234,752.0
1000.00 469,504.0
2000.00 939,008.0
5000.00 2,347,520.0
10,000.00 4,695,040.0
20,000.00 9,390,080.0
50,000.00 23,475,200.0
100,000.00 46,950,400.0
200,000.00 93,900,799.5
500,000.00 234,751,999.0
1,000,000.00 469,503,998.0
2,000,000.00 939,007,996.5
5,000,000.00 2,347,519,990.5
10,000,000.00 4,695,039,981.5
MUR tỷ lệ
27 tháng Ba 2024
STD MUR
coinmill.com
20,000.0 42.60
50,000.0 106.50
100,000.0 212.99
200,000.0 425.98
500,000.0 1064.95
1,000,000.0 2129.91
2,000,000.0 4259.81
5,000,000.0 10,649.54
10,000,000.0 21,299.07
20,000,000.0 42,598.15
50,000,000.0 106,495.37
100,000,000.0 212,990.73
200,000,000.0 425,981.46
500,000,000.0 1,064,953.66
1,000,000,000.0 2,129,907.31
2,000,000,000.0 4,259,814.63
5,000,000,000.0 10,649,536.57
STD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ