Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mauritian Rupee và Ounce nhôm được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mauritian Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce nhôm trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce nhôm hoặc Mauritian Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Ký hiệu XAL có thể được viết Al Oz. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce nhôm cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Chín 2021 từ London Metal Exchange. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAL có 4 chữ số có nghĩa.


MUR XAL
coinmill.com
50.00 0.00
100.00 0.00
200.00 0.00
500.00 0.00
1000.00 0.01
2000.00 0.01
5000.00 0.03
10,000.00 0.06
20,000.00 0.12
50,000.00 0.30
100,000.00 0.59
200,000.00 1.18
500,000.00 2.95
1,000,000.00 5.91
2,000,000.00 11.81
5,000,000.00 29.53
10,000,000.00 59.05
MUR tỷ lệ
16 tháng Tư 2024
XAL MUR
coinmill.com
0.00 33.87
0.00 84.67
0.00 169.34
0.00 338.68
0.01 846.69
0.01 1693.38
0.02 3386.75
0.05 8466.88
0.10 16,933.76
0.20 33,867.52
0.50 84,668.80
1.00 169,337.60
2.00 338,675.20
5.00 846,688.00
10.00 1,693,376.00
20.00 3,386,752.00
50.00 8,466,880.01
XAL tỷ lệ
6 tháng Chín 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ