Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mauritian Rupee và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mauritian Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Mauritian Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


MUR YER
coinmill.com
50.00 270.170
100.00 540.335
200.00 1080.675
500.00 2701.685
1000.00 5403.365
2000.00 10,806.735
5000.00 27,016.835
10,000.00 54,033.665
20,000.00 108,067.335
50,000.00 270,168.330
100,000.00 540,336.665
200,000.00 1,080,673.330
500,000.00 2,701,683.325
1,000,000.00 5,403,366.645
2,000,000.00 10,806,733.290
5,000,000.00 27,016,833.230
10,000,000.00 54,033,666.455
MUR tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
YER MUR
coinmill.com
200.000 37.01
500.000 92.53
1000.000 185.07
2000.000 370.14
5000.000 925.35
10,000.000 1850.70
20,000.000 3701.40
50,000.000 9253.49
100,000.000 18,506.98
200,000.000 37,013.96
500,000.000 92,534.90
1,000,000.000 185,069.80
2,000,000.000 370,139.61
5,000,000.000 925,349.01
10,000,000.000 1,850,698.03
20,000,000.000 3,701,396.06
50,000,000.000 9,253,490.14
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ