Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Brunei Dollar và Maldives Rufiyaa được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Brunei Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Maldives Rufiyaa trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Maldives Rufiyaa hoặc Brunei đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Brunei là tiền tệ Brunei (BN, BRN). Rufiyaa Maldives là tiền tệ Maldives (MV, MDV). Dollar Brunei còn được gọi là Bru-nây Đa-ru-sa-lam Dollar, và penny. Ký hiệu BND có thể được viết B$. Ký hiệu MVR có thể được viết Rf. Dollar Brunei được chia thành 100 sen (100 cents). Rufiyaa Maldives được chia thành 100 lari. Tỷ giá hối đoái Dollar Brunei cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rufiyaa Maldives cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BND có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MVR có 4 chữ số có nghĩa.


BND MVR
coinmill.com
1.00 11.48
2.00 22.97
5.00 57.41
10.00 114.83
20.00 229.66
50.00 574.14
100.00 1148.29
200.00 2296.58
500.00 5741.45
1000.00 11,482.90
2000.00 22,965.80
5000.00 57,414.50
10,000.00 114,829.00
20,000.00 229,658.00
50,000.00 574,144.99
100,000.00 1,148,289.99
200,000.00 2,296,579.97
BND tỷ lệ
27 tháng Ba 2024
MVR BND
coinmill.com
10.00 0.87
20.00 1.74
50.00 4.35
100.00 8.71
200.00 17.42
500.00 43.54
1000.00 87.09
2000.00 174.17
5000.00 435.43
10,000.00 870.86
20,000.00 1741.72
50,000.00 4354.30
100,000.00 8708.60
200,000.00 17,417.20
500,000.00 43,543.01
1,000,000.00 87,086.02
2,000,000.00 174,172.03
MVR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ